ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "tự hào" 1件

ベトナム語 tự hào
日本語 誇る
例文 Tôi tự hào về quê hương tôi
故郷を誇りに思う
マイ単語

類語検索結果 "tự hào" 1件

ベトナム語 niềm tự hào
日本語 誇り
例文 Anh ấy là niềm tự hào của gia đình
彼は家族の誇りです
マイ単語

フレーズ検索結果 "tự hào" 2件

Tôi tự hào về quê hương tôi
故郷を誇りに思う
Anh ấy là niềm tự hào của gia đình
彼は家族の誇りです
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |